--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
le lói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
le lói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: le lói
+ adj
flickering; unsteady (light.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "le lói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"le lói"
:
le lói
lẻ loi
lề lối
Những từ có chứa
"le lói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glimmer
glimmery
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
le lói
:
flickering; unsteady (light.)